KEO SILICONE KẾT CẤU (MỘT THÀNH PHẦN) SS621
SS850 Keo Silicone trung tính là Keo Silicone một thành phần, lưu hoá trung tính, là loại keo silicone xây dựng đa năng có độ bám dính tốt với nhôm, kính, và hầu hết các vật liệu khi được sử dụng với một lớp sơn lót thích hợp … được thiết kế đặc biệt để dán liên kết trong tất cả các loại cửa, cửa số và tường. Tiêu chuẩn ASTM C920 : 2008 Starndard Specification For Elastomeric Joint Sealants.
Nhà phân phối
Mã sản phẩm :
SS621Danh mục sản phẩm :
Keo siliconeXây dựng & Hoàn thiện | |
---|---|
Brand | Baiyun |
Color | Đen |
Xuất xứ | China |
Keo dán gạch đá | |
Dung tích | 590ml |
Tags :
Tính năng, đặc điểm :
- Khả năng bám dính kết cấu tuyệt vời.
- Có mùi nhẹ trong thời gian lưu hoá, không ăn mòn.
- Chống chịu thời tiết, tia cực tím, nhiệt độ, ẩm thấp tốt.
- Ổn định trong môi trường thời tiết từ -58oF (-50oC) đến 302oF (150oC)
Thành phần :
- Một thành phần, trung tính.
- Dòng keo silicone RTV.
Ứng dụng :
- Sử dụng keo silicone kết cấu cho hệ mặt dựng kính Unitized và Semi Unitized.
- Liên kết các loại vách với nhau.
- Bảo vệ hầu hết các loại vật liệu xây dựng phổ biến như kính, nhôm, kim loại có lớp phủ sơn phù hợp, đá granit, … và nhiều công năng khác.
Màu sắc :
- Màu tiêu chuẩn:
- Đen
- Trắng sữa
- Xám
- Có thể điều chỉnh màu sắc theo yêu cầu.
Bao bì :
- Màng mềm 590ml (20 sausage/thùng).
Thông số kỹ thuật :
Chỉ tiêu | Kết quả | Phương pháp kiểm tra |
Thời gian làm việc | 10-20 phút | ASTM C679 |
Thời gian khô bề mặt (23oC/73oF, 50% RH) | 30-60 phút | ASTM C679 |
Thời gian khô hoàn toàn | 7-14 ngày |
|
Chảy, sụt hoặc lún | <0.1mm | ASTM C639 |
Trọng lượng riêng | 1.34 g/cm3 | ASTM D1875 |
Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH | ||
Độ cứng, trục A | 45 | ASTM D2240 |
Cường độ chịu kéo cực hạn | 1.30MPa | ASTM C1135 |
Độ giãn cực hạn | 300% | ASTM C1135 |
Cường độ kháng nứt (Die B) | 11 kN/m | ASTM D624 |
Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH Kiểm nghiệm bằng dụng cụ đo thời tiết QUV trong 5000 giờ theo tiêu chuẩn ASTM G53 | ||
Cường độ chịu kéo cực hạn tại điểm 100% lực | 0.80MPa | ASTM C1135 |
Cường độ cực hạn tại điểm đứt gãy | 1.20MPa | ASTM C1135 |
Tiêu chuẩn áp dụng :
SS621 đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu của các thông số kỹ thuật :
Tiêu chuẩn: ASTM C1184; Type M, Use G and O, GB 16776
Hạn sử dụng và bảo quản :
- Bảo quản sản phẩm trong điều kiện dưới 27oC (80oF) và đậy kính.
- Sản phẩm có hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.