KEO SILICONE CHỐNG CHỊU THỜI TIẾT SS811
SS850 Keo Silicone trung tính là Keo Silicone một thành phần, lưu hoá trung tính, là loại keo silicone xây dựng đa năng có độ bám dính tốt với nhôm, kính, và hầu hết các vật liệu khi được sử dụng với một lớp sơn lót thích hợp … được thiết kế đặc biệt để dán liên kết trong tất cả các loại cửa, cửa số và tường. Tiêu chuẩn ASTM C920 : 2008 Starndard Specification For Elastomeric Joint Sealants.
Nhà phân phối
Mã sản phẩm :
SS811Danh mục sản phẩm :
Keo siliconeXây dựng & Hoàn thiện | |
---|---|
Brand | Baiyun |
Color | Đen |
Xuất xứ | China |
Keo dán gạch đá | |
Dung tích | 500ml |
Tags :
Tính năng, đặc điểm :
- Độ co giãn lên đến +/-50% so với mối nối ban đầu theo chiều rộng.
- Phù hợp cho việc thi công tại những khu vực có chênh lệch lớn nhiệt độ và độ ẩm thấp.
- Có mùi nhẹ trong thời gian lưu hoá mùi, không ăn mòn.
- Chống chịu thời tiết, tia cực tím, nhiệt độ, độ ẩm, ozone.
- Ổn định trong môi trường thời tiết từ -58oF (-50oC) đến 302oF (150oC).
- Độ bám dính tốt trên nhiều loại chất nền như kính có lớp phủ, nhôm phủ sơn, sứ, …
- Khả năng tương thích tốt với các silicone trung tính khác.
- Một thành phần, trung tính.
- Dòng keo silicone RTV.
Ứng dụng :
Niêm phong trong các mối nối liên kết tường kính.
- Niêm phong trong các mối nối liên kết kim loại, vách trường men sứ.
- Niêm phong các mối nối mái kính, vách dựng ACP.
- Và nhiều công dụng khác.
Màu sắc
- Màu tiêu chuẩn:
- Đen
- Trắng
- Xám
- Có thể điều chỉnh màu sắc theo yêu cầu.
- Màng mềm 500ml (20 sausage/thùng).
Chỉ tiêu | Kết quả | Phương pháp kiểm tra |
Kiểm tra khi chưa khô ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH | ||
Trọng lượng riêng | 1.34 g/cm3 | ASTM D1875 |
Thời gian gia công | 10-20 phút | ASTM C679 |
Thời gian khô bề mặt | 30-60 phút | ASTM C679 |
Thời gian khô hoàn toàn | 7-14 ngày |
|
Chảy, sụt hoặc lún | <0.1mm | ASTM C639 |
Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH | ||
Độ cứng, trục A | 20-45 | ASTM D2240 |
Độxê dịch (co giãn) | +/-50% | ASTMC719 |
* Tại cấp lực 25% | 0.312MPa | ASTM C1135 |
* Tại cấp lực 50% | 0.498MPa | ASTM C1135 |
Tiêu chuẩn áp dụng
SS811 đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu của các tiêu chuẩn sau đây đối với chất bịt kín một thành phần.
Tiêu chuẩn: ASTM C920; Type, Grade NS, Class50, Use NT, A, G, M, O
Hạn sử dụng
- Bảo quản sản phẩm trong điều kiện dưới 27oC (80oF) và đậy kính.
- Sản phẩm có hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.