KEO SILICONE KẾT CẤU (MỘT THÀNH PHẦN) SS621

KEO SILICONE CHỐNG CHỊU THỜI TIẾT SS811
KEO SILICONE CHỐNG CHỊU THỜI TIẾT SS811
 ​ Đăng nhập xem giá sỉ
KEO SILICONE CHỐNG CHỊU THỜI TIẾT SS511B
KEO SILICONE CHỐNG CHỊU THỜI TIẾT SS511B
 ​ Đăng nhập xem giá sỉ

KEO SILICONE KẾT CẤU (MỘT THÀNH PHẦN) SS621

https://daisantiles.vn/web/image/product.template/8087/image_1920?unique=a6be4f9
(0 nhận xét)

SS621 High Performance Silicone Structural Sealant (One Component) SS621 Keo Silicone kết cấu là keo silicone một thành phần, lưu hoá trung tính, độ bền cao được thiết kế ứng dụng cho cấu trúc mặt dựng kính. Tiêu chuẩn ASTM C1184 : 2014 Standard Specification For Structural Silicone Sealant.

 ​ Đăng nhập xem giá sỉ

  • Thương hiệu
  • Màu sắc
  • Xuất xứ
  • Dung tích

Sự kết hợp này không tồn tại.


Nhà phân phối
( 0 / 5 )
TP Hồ Chí Minh, Việt Nam


100% chính hãng
30 ngày đổi trả
Vận chuyển nhanh

Mã sản phẩm :
SS621
Danh mục sản phẩm :
Keo silicone
Nhóm Gạch
Thương hiệu Baiyun
Màu sắc Đen
Xuất xứ Trung Quốc
Nhóm Keo
Dung tích 590ml
Từ khóa:
Chia sẻ:

Tính năng, đặc điểm :

  • Khả năng bám dính kết cấu tuyệt vời.
  • Có mùi nhẹ trong thời gian lưu hoá, không ăn mòn.
  • Chống chịu thời tiết, tia cực tím, nhiệt độ, ẩm thấp tốt.
  • Ổn định trong môi trường thời tiết từ -58oF (-50oC) đến 302oF (150oC)

Thành phần :

  • Một thành phần, trung tính.
  • Dòng keo silicone RTV.

Ứng dụng :

  • Sử dụng keo silicone kết cấu cho hệ mặt dựng kính Unitized và Semi Unitized.
  • Liên kết các loại vách với nhau.
  • Bảo vệ hầu hết các loại vật liệu xây dựng phổ biến như kính, nhôm, kim loại có lớp phủ sơn phù hợp, đá granit, … và nhiều công năng khác.

Màu sắc :

  • Màu tiêu chuẩn:
    • ​Đen
    • Trắng sữa 
    • Xám
  • Có thể điều chỉnh màu sắc theo yêu cầu.

Bao bì :

  • Màng mềm 590ml (20 sausage/thùng).

Thông số kỹ thuật :

Chỉ tiêu

Kết quả

Phương pháp kiểm tra

Thời gian làm việc

10-20 phút

ASTM C679

Thời gian khô bề mặt (23oC/73oF, 50% RH)

30-60 phút

ASTM C679

Thời gian khô hoàn toàn

7-14 ngày

 

Chảy, sụt hoặc lún

<0.1mm

ASTM C639

Trọng lượng riêng

1.34 g/cm3

ASTM D1875

Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH

Độ cứng, trục A

45

ASTM D2240

Cường độ chịu kéo cực hạn

1.30MPa

ASTM C1135

Độ giãn cực hạn

300%

ASTM C1135

Cường độ kháng nứt (Die B)

11 kN/m

ASTM D624

Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH

Kiểm nghiệm bằng dụng cụ đo thời tiết QUV trong 5000 giờ theo tiêu chuẩn ASTM G53

Cường độ chịu kéo cực hạn tại điểm 100% lực

0.80MPa

ASTM C1135

Cường độ cực hạn tại điểm đứt gãy

1.20MPa

ASTM C1135

Tiêu chuẩn áp dụng :

SS621 đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu của các thông số kỹ thuật :

Tiêu chuẩn: ASTM C1184; Type M, Use G and O, GB 16776

Hạn sử dụng và bảo quản :

  • Bảo quản sản phẩm trong điều kiện dưới 27oC (80oF) và đậy kính.
  • Sản phẩm có hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.